1 | Nguyễn Thanh Sang | TT | |||
1A1 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần |
2 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần |
3 | Học vần | Toán | Toán | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Tập viết |
4 | Toán | ĐĐ(Liêm) | MT(Thư) | Toán | SHL |
5 | |||||
1 | |||||
2 | |||||
3 | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV | Ôn Toán | |
4 | Ôn Toán | TNXH(Dũng) | KT(Nghị)Thủ công | Ôn TV | |
5 | NGLL | Ôn Toán | TD(Tài) | Ôn Toán | |
2 | Trần Hoàng Dũng | #VALUE! | |||
1A2 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần |
2 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần |
3 | Học vần | Toán | Toán | Toán | Tập viết |
4 | Toán | Ôn TV | Hát(Mỹ)Hát nhạc | NGLL | SHL |
1 | Ôn TV | ĐĐ(Liêm) | Ôn TV | Ôn TV | |
2 | Ôn Toán | Ôn Toán | MT(Thư) | Ôn Toán | |
3 | TNXH | KT(Quý) | Ôn Toán | Thể dục | |
3 | Đặng Thị Mỹ Dung | #VALUE! | |||
1C | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Học vần | Học vần | MT(Thư) | Học vần |
2 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần |
3 | Học vần | Toán | Toán | Học vần | Tập viết |
4 | Toán | Thủ công | Đạo đức | Toán | SHL |
1 | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV | |
2 | Ôn Toán | Ôn Toán | Ôn Toán | Ôn Toán | |
3 | TNXH | TD(Tài) | NGLL | Hát(Mỹ)Hát nhạc | |
4 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | TT | |||
2A1 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | MT(Thư) | LTVC | TD(Tài) |
2 | TD(Tài) | Toán | ĐĐ(Đức) | Chính tả | TLV |
3 | Tập đọc | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Tập đọc | Toán | Toán |
4 | Tập đọc | TNXH | Toán | Tập viết | SHL |
1 | Toán | Ôn TV | KT(Nghị)Thủ công | Kể chuyện | |
2 | Ôn TV | Ôn Toán | Ôn TV | Ôn TV | |
3 | Ôn Toán | NGLL | Ôn Toán | Ôn Toán | |
5 | Trần Văn Đức | #VALUE! | |||
2A2 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | MT(Thư) | Chính tả | Toán |
3 | Tập đọc | Đạo đức | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Toán | TD(Tài) |
4 | Toán | TNXH | Toán | Tập viết | SHL |
1 | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV | Kể chuyện | |
2 | Ôn Toán | Ôn Toán | Ôn Toán | Ôn TV | |
3 | TD(Tài) | NGLL | Thủ công | Ôn Toán | |
6 | Mai Thị Trúc Giang | CTCĐ | |||
2A3 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Chính tả | TD(Tài) |
3 | TD(Tài) | TNXH | MT(Thư) | Toán | Toán |
4 | Tập đọc | NGLL | Toán | Tập viết | SHL |
1 | Toán | Ôn TV | Ôn TV | Kể chuyện | |
2 | Ôn TV | ĐĐ(Liêm) | Ôn Toán | Ôn TV | |
3 | Ôn Toán | Ôn Toán | TC(Luôn) | Ôn Toán | |
7 | Nguyễn Thị Thanh Diệu | #VALUE! | |||
2C1 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | Chính tả | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | Toán | MT(Thư) | Toán |
3 | Tập đọc | Đạo đức | Kể chuyện | LTVC | Tập viết |
4 | Toán | NGLL | Thủ công | Toán | SHL |
1 | Ôn TV | TD(Tài) | Ôn TV | Ôn TV | |
2 | Ôn Toán | Ôn TV | Ôn Toán | TD(Tài) | |
3 | TNXH | Ôn Toán | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Ôn Toán | |
8 | Trần Thị Hà | TTND | |||
2C2 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | Toán | Toán | Toán |
3 | Tập đọc | Đạo đức | Kể chuyện | MT(Thư) | Tập viết |
4 | Toán | Ôn TV | NGLL | Chính tả | SHL |
1 | Ôn TV | Ôn Toán | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Ôn TV | |
2 | Ôn Toán | TD(Tài) | Ôn TV | Ôn Toán | |
3 | TNXH | TC(Diệu) | Ôn Toán | TD(Tài) | |
9 | Nguyễn Ngọc Uyên | TT | |||
3A1 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Toán | Chính tả | Toán |
3 | TĐ-KC | Toán | ĐĐ(Chính) | Toán | Tập viết |
4 | Toán | TH(Thắng) | TH(Thắng) | Thủ công | AV(Lan) |
1 | AV(Lan) | TNXH | TD(Tài) | TNXH | SHL |
2 | TD(Tài) | NGLL | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV |
3 | MT(Thư) | Ôn TV | Ôn Toán | Ôn Toán | Ôn Toán |
10 | Phạm Văn Sang | #VALUE! | |||
3A2 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Chính tả | Toán | Chính tả | Toán |
3 | TĐ-KC | Toán | TH(Thắng) | Toán | AV(Lan) |
4 | Toán | Thủ công | Đạo đức | TNXH | Tập viết |
1 | TH(Thắng) | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV |
2 | MT(Thư) | Ôn Toán | Ôn Toán | Ôn Toán | NGLL |
3 | AV(Lan) | Thể dục | TNXH | Thể dục | SHL |
11 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | #VALUE! | |||
3C | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | KT(Quý) | Toán | Chính tả | Toán |
3 | TĐ-KC | Toán | Đạo đức | Toán | SHL |
4 | Toán | NGLL | Thể dục | Tập viết | |
AV(Lan) | |||||
1 | Ôn TV | Ôn TV | Ôn TV | Hát(Mỹ)Hát nhạc | AV(Lan) |
2 | Ôn Toán | Ôn Toán | TNXH | Ôn TV | TH(Thắng) |
3 | Thể dục | TNXH | Ôn Toán | MT(Thư) | TH(Thắng) |
12 | Phạm Thị Thanh Thuý | TT | |||
4A1 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | AV(Lan) |
2 | Tập đọc | Toán | TH(Thắng) | Toán | TLV |
3 | AV(Lan) | LTVC | Toán | Khoa học | Toán |
4 | Toán | Đạo đức | TLV | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Địa lí |
1 | TD(Tài) | Khoa học | MT(Thư) | NGLL | Ôn TV |
2 | Lịch sử | Ôn TV | TD(Tài) | Ôn TV | Ôn Toán |
3 | TH(Thắng) | Ôn Toán | KT(Nghị) | Kể chuyện | SHL |
13 | Lê Hoàng Phúc | #VALUE! | |||
4A2 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | TLV | Hát(Mỹ)Hát nhạc | AV(Lan) |
3 | Toán | LTVC | Toán | Toán | Toán |
4 | Lịch sử | Khoa học | Địa lí | Khoa học | SHL |
1 | Kỹ thuật | Đạo đức | TH(Thắng) | Ôn TV | Ôn TV |
2 | TH(Thắng) | Ôn Toán | AV(Lan) | Kể chuyện | Ôn Toán |
3 | Ôn TV | Thể dục | MT(Thư) | NGLL | Thể dục |
14 | Trần Thị Bích Ngoan | #VALUE! | |||
4C | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | KT(Quý) | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Chính tả | Toán | Toán | Toán |
3 | Toán | Toán | TLV | Khoa học | SHL |
4 | Lịch sử | LTVC | Địa lí | Kể chuyện | |
TH(Thắng) | |||||
1 | NGLL | Khoa học | Ôn TV | MT(Thư) | TH(Thắng) |
2 | Ôn TV | Đạo đức | Ôn Toán | Hát(Mỹ)Hát nhạc | AV(Lan) |
3 | Thể dục | Ôn Toán | Thể dục | Ôn TV | AV(Lan) |
15 | Võ Thị Phương Diễm | TT | |||
5A1 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | Toán | Toán | Toán |
3 | Toán | LTVC | TLV | Khoa học | Địa lí |
4 | TD(Tài) | Hát(Mỹ)Hát nhạc | Khoa học | TH(Thắng) | TD(Tài) |
1 | Lịch sử | ĐĐ(Chính) | Ôn TV | NGLL | Kể chuyện |
2 | Ôn TV | AV(Lan) | TH(Thắng) | Kỹ thuật | Ôn TV |
3 | Ôn Toán | MT(Thư) | AV(Lan) | Ôn Toán | SHL |
16 | Nguyễn Thị Kim Hoa | #VALUE! | |||
5A2 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Hát(Mỹ)Hát nhạc | LTVC | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | Tập đọc | TH(Thắng) | Toán |
3 | Toán | LTVC | Toán | Toán | Địa lí |
4 | AV(Lan) | Khoa học | TLV | Khoa học | Kể chuyện |
1 | Lịch sử | AV(Lan) | Kỹ thuật | Ôn TV | Ôn TV |
2 | Đạo đức | MT(Thư) | NGLL | Ôn Toán | Ôn Toán |
3 | Thể dục | TH(Thắng) | Ôn TV | Thể dục | SHL |
17 | Dương Thị Kim Luôn | #VALUE! | |||
5A3 | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | Chính tả | Tập đọc | Hát(Mỹ)Hát nhạc | TLV |
2 | Tập đọc | Toán | Toán | LTVC | Toán |
3 | Toán | TH(Thắng) | TLV | TH(Thắng) | Địa lí |
4 | Lịch sử | LTVC | Khoa học | Toán | Kể chuyện |
1 | Ôn TV | MT(Thư) | AV(Lan) | Ôn TV | Đạo đức |
2 | NGLL | KT(Quý) | Ôn TV | Ôn Toán | Ôn Toán |
3 | Thể dục | AV(Lan) | Thể dục | Khoa học | SHL |
18 | Lê Thị Trúc Phương | CN | |||
5C | HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU |
1 | Chào cờ | TD(Tài) | Tập đọc | AV(Lan) | TLV |
2 | Tập đọc | Chính tả | Toán | AV(Lan) | Toán |
3 | Toán | Toán | TLV | LTVC | Địa lí |
4 | Khoa học | LTVC | Khoa học | Toán | Kể chuyện |
1 | Ôn TV | TH(Thắng) | Lịch sử | TD(Tài) | Ôn TV |
2 | Ôn Toán | TH(Thắng) | Hát(Mỹ)Hát nhạc | MT(Thư) | Ôn Toán |
3 | NGLL | ĐĐ(Liêm) | Ôn TV | KT(Nghị) | SHL |